Có 2 kết quả:

來源 lái yuán ㄌㄞˊ ㄩㄢˊ来源 lái yuán ㄌㄞˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

nguồn gốc

Từ điển Trung-Anh

(1) source (of information etc)
(2) origin

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nguồn gốc

Từ điển Trung-Anh

(1) source (of information etc)
(2) origin

Bình luận 0