Có 2 kết quả:
來源 lái yuán ㄌㄞˊ ㄩㄢˊ • 来源 lái yuán ㄌㄞˊ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguồn gốc
Từ điển Trung-Anh
(1) source (of information etc)
(2) origin
(2) origin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nguồn gốc
Từ điển Trung-Anh
(1) source (of information etc)
(2) origin
(2) origin
Bình luận 0